Từ điển Thiều Chửu
黃 - hoàng
① Cũng như chữ hoàng 黄.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
黃 - hoàng
Màu sắc của đất — Màu vàng — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
黃 - huỳnh
Xem Hoàng 黃.


半青半黃 - bán thanh bán hoàng || 黃芩 - hoàng cầm || 黃種 - hoàng chủng || 黃菊 - hoàng cúc || 黃疸 - hoàng đản || 黃道 - hoàng đạo || 黃帝 - hoàng đế || 黃銅 - hoàng đồng || 黃教 - hoàng giáo || 黃甲 - hoàng giáp || 黃河 - hoàng hà || 黃海 - hoàng hải || 黃花 - hoàng hoa || 黃花酒 - hoàng hoa tửu || 黃昏 - hoàng hôn || 黃口 - hoàng khẩu || 黃金 - hoàng kim || 黃梁 - hoàng lương || 黃梅 - hoàng mai || 黃鶯 - hoàng oanh || 黃泉 - hoàng tuyền || 麻黃 - ma hoàng || 沙底黃金 - sa để hoàng kim ||